Characters remaining: 500/500
Translation

trớ trêu

Academic
Friendly

Từ "trớ trêu" trong tiếng Việt có nghĩamột tình huống hay hoàn cảnh nào đó xảy ra một cách bất ngờ, không như mong đợi, thường mang tính chất hài hước hoặc oan trái. Khi dùng từ này, người ta thường ám chỉ đến sự mâu thuẫn giữa điều người ta mong muốn điều thực tế xảy ra.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trớ trêu: Có vẻ như trêu cợt, làm phiền muộn, rắc rối một cách oái oăm.
  • Cảnh ngộ trớ trêu: Những hoàn cảnh khó khăn, bất lợi người ta không thể lường trước được.
  • Số phận trớ trêu: Những tình huống số phận sắp đặt cho con người thường không theo ý muốn của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời mưa, nhưng tôi lại quên mang theo ô. Thật một tình huống trớ trêu!"
    • " ấy đi thi nhưng lại quên mang đề. Đúng số phận trớ trêu!"
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong bộ phim, nhân vật chính luôn rơi vào những tình huống trớ trêu khi mọi kế hoạch của anh ta đều bị phá hủy vào phút chót."
    • "Chúng tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho chuyến ngoại, nhưng bão đến bất ngờ, nên kế hoạch đã trở thành một câu chuyện trớ trêu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "trớ trêu" có thể được dùng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học để diễn tả sự mỉa mai, châm biếm hoặc sự nghiệt ngã của cuộc sống.
  • dụ: "Cuộc đời thật trớ trêu, khi những người tốt bụng lại thường gặp nhiều khó khăn hơn người khác."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oái oăm: cũng mang ý nghĩa về sự khó xử, tình huống kỳ lạ.
  • Dở khóc dở cười: dùng để chỉ những tình huống bi hài, không thể cười cũng không thể khóc.
  • Nghịch lý: tình huống lý trí không thể lý giải được, sự mâu thuẫn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Trớ trêu" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ những tình huống không như mong đợi, có thể mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "oái oăm" thường chỉ sự khó xử không nhất thiết phải yếu tố hài hước.
  1. t. Có vẻ như trêu cợt, làm phiền muộn, rắc rối một cách oái oăm. Cảnh ngộ trớ trêu. Số phận trớ trêu.

Comments and discussion on the word "trớ trêu"